Phó Hiệu trưởng 1
Kế hoạch năm 2022-2023
PHÒNG GD & ĐT HƯƠNG TRÀTRƯỜNG THCS NGUYỄN KHOA ĐĂNG |
CỘNG HOÀ XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAMĐộc lập - Tự do - Hạnh phúc |
Số: /KHCM-THCS |
Hương Trà, ngày 07 tháng 10 năm 2022 |
|
KẾ HOẠCH CHUYÊN MÔN
NĂM HỌC 2022-2023
Thực hiện Hướng dẫn số 643/HD-PGDĐT ngày 23 tháng 9 năm 2022 về Hướng dẫn thực hiện nhiệm vụ giáo dục THCS năm học 2022-2023. Trường THCS Nguyễn Khoa Đăng triển khai Kế hoạch chuyên môn năm học 2022 - 2023 với những nội dung trọng tâm như sau:
A. NHIỆM VỤ CHUNG
1. Tiếp tục thực hiện Chương trình giáo dục phổ thông theo Thông tư 32/2018/TT-BGDĐT ngày 26/12/2018 của Bộ GD&ĐT đối với lớp 6,7; tiếp tục thực hiện Chương trình giáo dục phổ thông 2006 đối với lớp 8, 9, đảm bảo hoàn thành chương trình năm học đáp ứng yêu cầu chất lượng.
2. Xây dựng kế hoạch và thực hiện công tác quy hoạch phát triển mạng lưới trường, lớp, đội ngũ nhà giáo cũng như cơ sở vật chất, thiết bị dạy học bảo đảm yêu cầu thực hiện Chương trình giáo dục phổ thông 2018; thực hiện tốt chỉ tiêu về phổ cập giáo dục trung học cơ sở đề ra; thực hiện hiệu quả công tác giáo dục hướng nghiệp, và định hướng phân luồng học sinh sau trung học cơ sở.
3. Đổi mới và vận dụng linh hoạt công tác quản lý giáo dục tại đơn vị; thực hiện việc quản trị trường học dân chủ, kỷ cương, nền nếp, chất lượng và hiệu quả giáo dục tại đơn vị.
4. Bảo đảm an toàn trường học; chủ động, linh hoạt thực hiện kế hoạch năm học, chủ động phòng, chống và ứng phó hiệu quả với thiên tai, dịch bệnh.
5. Thực hiện hiệu quả chủ đề năm học “Đoàn kết, nỗ lực vượt khó khăn, đổi
mới sáng tạo, củng cố, nâng cao chất lượng các hoạt động giáo dục và đào tạo”
B. MỘT SỐ CHỈ TIÊU CƠ BẢN NĂM HỌC 2022 - 2023
Tiêu chí |
Đơn vị tính |
Chỉ tiêu KH |
1. Huy động học sinh hoàn thành chương trình tiểu học vào học lớp 6: |
% |
100% |
2. Tỉ lệ học sinh bỏ học: |
% |
0.30% |
3. Tỉ lệ tốt nghiệp THCS |
% |
100% |
+ Tốt nghiệp xếp loại Giỏi: |
% |
35.7% |
+ Tốt nghiệp xếp loại Khá: |
% |
45.5% |
4. Xếp loại hạnh kiểm: |
% |
|
+ Xếp loại Hạnh kiểm Tốt: |
% |
93.9% |
+ Xếp loại Hạnh kiểm Khá: |
% |
6.1% |
+ Xếp loại Hạnh kiểm Trung bình (Đạt): |
% |
0% |
5. Xếp loại học lực: |
% |
|
+ Xếp loại Học lực Giỏi (Tôt): |
% |
33.2% |
+ Xếp loại Học lực Khá: |
% |
45.1% |
+ Xếp loại Học lực Trung bình (Đạt) |
% |
21,0% |
6. Học sinh giỏi: |
Giải |
|
6.1. Học sinh giỏi môn MTCT thị xã: |
Giải |
4 |
6.2. Học sinh giỏi môn MTCT tỉnh: |
Giải |
1 |
6.3. Học sinh giỏi các bộ môn văn hóa lớp 9 |
Giải |
|
+ Cấp thị xã: |
Giải |
7 |
+ Cấp tỉnh: |
Giải |
4 |
6.2. Học sinh giỏi thị xã đối với các bộ môn Ngữ văn, Toán, tiếng Anh lớp 6, 7, 8: |
Giải |
1 giải/môn/khối |
7. Tỷ lệ học sinh khối 8 học nghề phổ thông |
|
|
+ Tỷ lệ huy động: |
% |
100% |
+ Tỷ lệ duy trì và đạt kết quả thi nghề: |
% |
99.0% |
8. Hội thi Khoa học kỹ thuật: |
Dự án |
02 |
+ Số dự án dự thi cấp thị xã: |
Dự án |
02 |
+ Số dự án được chọn dự thi cấp tỉnh, quốc gia: |
Dự án |
01 |
9. Hội thi sáng tạo Thanh thiếu niên nhi đồng: |
Dự án |
02 |
+ Số dự án dự thi cấp thị xã: |
Dự án |
02 |
+ Số sản phẩm được chọn dự thi cấp tỉnh, quốc gia: |
Dự án |
01 |
10. Bồi dưỡng thường xuyên và Đánh giá phân loại công chức, viên chức; chuẩn Hiệu trưởng và Phó Hiệu trưởng |
% |
Tham gia và đạt 100% |
+ Xếp loại hoàn thành Xuất sắc nhiệm vụ: |
% |
20.0% |
11. Công tác Phổ cập giáo dục THCS |
Đạt |
Phổ cập THCS đạt MĐ III và XMC MĐ II |
12. Về thi đua: |
|
|
+ Trường đạt danh hiệu: |
XS, TT |
Tập thể LĐTT |
+ Số lượng, % cá nhân đạt LĐTT: |
26/26 |
100% |
+ % cá nhân đạt CSTĐCS: |
4/26 |
15.3% |
+ Số lượng đăng ký CSTĐ cấp tỉnh: |
SL |
0 |
13.Thư viện: |
|
Thư viện Tiên tiến |
C. CÁC NHIỆM VỤ CỤ THỂ VÀ GIẢI PHÁP
I. Thực hiện Chương trình giáo dục phổ thông bảo đảm chất lượng, hiệu quả
1. Xây dựng kế hoạch giáo dục của nhà trường bảo đảm sử dụng hiệu
quả đội ngũ giáo viên, cơ sở vật chất, thiết bị dạy học
1.1. Thời gian thực hiện năm học: 35 tuần
- Học kỳ I: Từ ngày 6/9/2022 -08/01/2023
- Học kỳ II: Từ ngày 11/01/2023-23/5/2023
1.2. Hoạt động chính khóa
1.2.1 Đối với lớp 6,7
Thực hiện chương trình GDPT năm 2018 theoThông tư 32/2018/TT-BGDĐT ngày 26/12/2018 của Bộ GDĐT về việc ban hành Chương trình giáo dục phổ thông.
TT |
Mônhọc |
Số tiết học từng môn của lớp 6 |
||
HK1 |
HK2 |
CN |
||
1 |
Ngữ văn |
72 |
68 |
140 |
2 |
LS&ĐL |
54 |
51 |
105 |
|
Địa lý |
36 |
17 |
52 |
Lịch sử |
18 |
34 |
53 |
|
3 |
Tiếng Anh |
54 |
51 |
105 |
4 |
Toán |
72 |
68 |
140 |
5 |
KHTN |
72 |
68 |
140 |
|
Vật lý |
18 |
34 |
52 |
Hóa học |
18 |
17 |
35 |
|
Sinh học |
36 |
17 |
53 |
|
6 |
GDCD |
18 |
17 |
35 |
7 |
Công nghệ |
18 |
17 |
35 |
8 |
Nghệ thuật |
36 |
34 |
70 |
Âm nhạc |
18 |
17 |
35 |
|
Mỹ thuật |
18 |
17 |
35 |
|
9 |
GD thể chất |
36 |
34 |
70 |
10 |
Tin học |
18 |
17 |
35 |
11 |
HĐ TN-HN |
54 |
51 |
105 |
12 |
GD Địa phương |
18 |
17 |
35 |
Tổng số tiết |
|
|
1015 |
|
Số tiết/tuần |
29 tiết/ tuần |
1.2.2 Đối với lớp 8,9
Thực hiện theo chương trình phổ thông hiện hành (theo Quyết định số 16/2006/QĐ-BGDĐT ngày 05/5/2006 của Bộ Giáo dục và Đào tạo).
TT |
Mônhọc |
Số tiết học từng môn của lớp 8 |
Số tiết học từng môn của lớp 9 |
||||
HK1 |
HK2 |
CN |
HK1 |
HK2 |
CN |
||
1 |
Ngữ văn |
72 |
68 |
140 |
90 |
85 |
175 |
2 |
Địa lý |
18 |
34 |
52 |
36 |
17 |
53 |
3 |
Lịch sử |
36 |
17 |
53 |
18 |
34 |
52 |
4 |
Tiếng Anh |
54 |
51 |
105 |
54 |
51 |
105 |
5 |
Toán |
72 |
68 |
140 |
72 |
68 |
140 |
6 |
Vật lý |
18 |
17 |
35 |
36 |
34 |
70 |
7 |
Hóa học |
36 |
34 |
70 |
36 |
34 |
70 |
8 |
Sinh học |
36 |
34 |
70 |
36 |
34 |
70 |
9 |
GDCD |
18 |
17 |
35 |
18 |
17 |
35 |
10 |
Công nghệ |
36 |
16 |
52 |
18 |
17 |
35 |
11 |
Âm nhạc |
18 |
17 |
35 |
18 |
|
18 |
12 |
Mỹ thuật |
18 |
17 |
35 |
|
18 |
18 |
13 |
Thểdục |
36 |
34 |
70 |
36 |
34 |
70 |
14 |
Tin học(TC) |
36 |
34 |
70 |
36 |
34 |
70 |
Tổng số tiết |
|
|
962 |
|
|
981 |
BẢNG PHÂN PHỐI CHƯƠNG TRÌNH LỚP 6- HOC KÌ 1 • |
||||||||||||||||||||
MÔN/ TUẦN |
Tuần 1 |
Tuần 2 |
Tuần 3 |
Tuần 4 |
Tuần 5 |
Tuần 6 |
Tuần 7 |
Tuần 8 |
Tuần 9 |
Tuần 10 |
Tuần 11 |
Tuần 12 |
Tuần 13 |
Tuần 14 |
Tuần 15 |
Tuần 16 |
Tuần 17 |
Tuần 18 |
Tổng thời lượng/ môn |
|
Ngữ văn |
4 |
4 |
4 |
4 |
4 |
4 |
4 |
4 |
4 |
4 |
4 |
4 |
4 |
4 |
4 |
4 |
4 |
4 |
72 |
|
Toán |
4 |
4 |
4 |
4 |
4 |
4 |
4 |
4 |
4 |
4 |
4 |
4 |
4 |
4 |
4 |
4 |
4 |
4 |
72 |
|
Ngoại ngữ 1 |
3 |
3 |
3 |
3 |
3 |
3 |
3 |
3 |
3 |
3 |
3 |
3 |
3 |
3 |
3 |
3 |
3 |
3 |
54 |
|
Giáo dục công dân |
1 |
1 |
1 |
1 |
1 |
1 |
1 |
1 |
1 |
1 |
1 |
1 |
1 |
1 |
1 |
1 |
1 |
1 |
18 |
|
Lịch sử và địa lý |
Lịch sử |
1 |
1 |
1 |
1 |
2 |
2 |
2 |
2 |
2 |
1 |
1 |
1 |
1 |
2 |
2 |
2 |
2 |
2 |
28 |
Địa lí |
2 |
2 |
2 |
2 |
1 |
1 |
1 |
1 |
1 |
2 |
2 |
2 |
2 |
1 |
1 |
1 |
1 |
1 |
26 |
|
Khoa học tự nhiên |
Hóa |
4 |
4 |
4 |
4 |
16 |
||||||||||||||
Lí |
4 |
4 |
4 |
4 |
4 |
4 |
4 |
28 |
||||||||||||
Sinh |
4 |
4 |
4 |
4 |
4 |
4 |
4 |
28 |
||||||||||||
Công nghệ |
1 |
1 |
1 |
1 |
1 |
1 |
1 |
1 |
1 |
1 |
1 |
1 |
1 |
1 |
1 |
1 |
1 |
1 |
18 |
|
Tin học |
1 |
1 |
1 |
1 |
1 |
1 |
1 |
1 |
1 |
1 |
1 |
1 |
1 |
1 |
1 |
1 |
1 |
1 |
18 |
|
GDTC |
2 |
2 |
2 |
2 |
2 |
2 |
2 |
2 |
2 |
2 |
2 |
2 |
2 |
2 |
2 |
2 |
2 |
2 |
36 |
|
Nghệ thuật |
Âm nhạc |
1 |
1 |
1 |
1 |
1 |
1 |
1 |
1 |
1 |
1 |
1 |
1 |
1 |
1 |
1 |
1 |
1 |
1 |
18 |
Mĩ thuật |
1 |
1 |
1 |
1 |
1 |
1 |
1 |
1 |
1 |
1 |
1 |
1 |
1 |
1 |
1 |
1 |
1 |
1 |
18 |
|
HĐTN, HN |
CC+SHCT |
2 |
2 |
2 |
2 |
2 |
2 |
2 |
2 |
2 |
2 |
2 |
2 |
2 |
2 |
2 |
2 |
2 |
2 |
36 |
TN CĐ |
1 |
1 |
1 |
1 |
1 |
1 |
1 |
1 |
1 |
1 |
1 |
1 |
1 |
1 |
1 |
1 |
1 |
1 |
18 |
|
GDĐP |
1 |
1 |
1 |
1 |
1 |
1 |
1 |
1 |
1 |
1 |
1 |
1 |
1 |
1 |
1 |
1 |
1 |
1 |
18 |
|
Tổng số tiết bắt buộc/tuần |
29 |
29 |
29 |
29 |
29 |
29 |
29 |
29 |
29 |
29 |
29 |
29 |
29 |
29 |
29 |
29 |
29 |
29 |
522 |
|
BẢNG PHÂN PHỐI CHƯƠNG TRÌNH LỚP 6- HOC KÌ 2 • |
|||||||||||||||||||||
MÔN/ TUẦN |
Tuần 19 |
Tuần 20 |
Tuần 21 |
Tuần 22 |
Tuần 23 |
Tuần 24 |
Tuần 25 |
Tuần 26 |
Tuần 27 |
Tuần 28 |
Tuần 29 |
Tuần 30 |
Tuần 31 |
Tuần 32 |
Tuần 33 |
Tuần 34 |
Tuần 35 |
|
Tổng thời lượng/ môn |
||
Ngữ văn |
4 |
4 |
4 |
4 |
4 |
4 |
4 |
4 |
4 |
4 |
4 |
4 |
4 |
4 |
4 |
4 |
4 |
|
68 |
||
Toán |
4 |
4 |
4 |
4 |
4 |
4 |
4 |
4 |
4 |
4 |
4 |
4 |
4 |
4 |
4 |
4 |
4 |
|
68 |
||
Ngoại ngữ 1 |
3 |
3 |
3 |
3 |
3 |
3 |
3 |
3 |
3 |
3 |
3 |
3 |
3 |
3 |
3 |
3 |
3 |
|
51 |
||
Giáo dục công dân |
1 |
1 |
1 |
1 |
1 |
1 |
1 |
1 |
1 |
1 |
1 |
1 |
1 |
1 |
1 |
1 |
1 |
|
17 |
||
Lịch sử và địa lý |
Lịch sử |
1 |
1 |
1 |
1 |
|